Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biostabilizer

/¸baiou´steibə¸laizə/

Xây dựng

bộ bình ổn sinh học

Giải thích EN: A composting system that tumbles moistened soil waste in a drum until the waste biodegrades into a fine dark compost.Giải thích VN: Một hệ thống sản xuất phân compot.Hệ thống này đảo những rác thải từ đất trong một cái thùng lớn tận tới khi rác thải đó bị sinh hóa khử trở thành phân compost tinh có màu đen.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top