Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beguile

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´gail/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)
they beguiled the tedious evening with music
họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ
Đánh lừa, lừa dối
to beguile someone out of something
đánh lừa ai để lấy cái gì
to beguile something into doing something
lừa ai làm gì

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
betray , bluff , burn * , cheat , chisel , con , deceive , delude , double-cross , dupe , entice , exploit , finesse , flimflam * , gyp * , have , hoodwink * , impose on , jockey , juggle , lure , manipulate , mislead , play , play for a sucker , rook * , rope in , scam , seduce , shave * , snow * , stick * , string along , suck in , take , take in , trick , amuse , attract , cheer , delight , distract , divert , engross , entertain , knock dead , knock out , occupy , send , slay , solace , sweep off one’s feet , tickle , tickle pink , tickle to death , turn on , vamp , wow * , cozen , fool , hoodwink , humbug , bewitch , captivate , enchant , entrance , fascinate , burn , charm , coax , elude , entrap , evade , flatter , foil , fox , gyp , insnare , maneuver , while away

Xem thêm các từ khác

  • Beguilement

    / bi´gailmənt /, danh từ, sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...), sự đánh lừa, sự lừa dối
  • Beguiler

    / bi´gailə /,
  • Beguiling

    / ´bigailiη /, tính từ, lý thú, hấp dẫn, the beguiling narration, cách kể chuyện lôi cuốn
  • Beguilingly

    Phó từ: lý thú, hấp dẫn,
  • Beguine

    / ´begi:n /, Danh từ: Điệu nhảy mạnh mẽ ở miền tây ấn theo điệu rumba,
  • Begum

    Danh từ: người đàn bà hồi giáo thuộc đẳng cấp thượng lưu,
  • Begun

    / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated...
  • Behalf

    bre / bɪ'hɑ:f /, name / bɪ'hæf /, thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, on behalf of , in behalf of, (mỹ) thay...
  • Beharmonic

    song điều hòa, beharmonic function, hàm song điều hòa
  • Beharmonic function

    hàm song điều hòa,
  • Behave

    / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave...
  • Behave oneself

    cư xử,
  • Behavior

    / bɪˈheɪvyər /, Toán & tin: cách chuyển vận, chạy máy, Xây dựng:...
  • Behavior flexibility

    tính dễ thích ứng tập tính,
  • Behavior modification

    thay đổi tập tính,
  • Behavior pattern

    mẫu hành vi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top