- Từ điển Anh - Việt
Urge
Mục lục |
/ə:dʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự thúc đẩy mạnh mẽ, sự ham muốn mạnh mẽ; sự thôi thúc
Ngoại động từ
Thúc, thúc giục, giục giã
Nài nỉ, cố thuyết phục
Nêu ra, đề xuất, bảy tỏ chủ trương
Dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
giục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appetite , appetition , compulsion , craving , drive , druthers , fancy , fire in belly , goad , impetus , impulse , incentive , itch * , longing , lust , motive , passion , pressure , stimulant , stimulus , sweet tooth * , weakness , wish , yearning , yen
verb
- adjure , advance , advise , advocate , appeal to , ask , attract , beseech , champion , charge , commend , compel , conjure , counsel , countenance , drive , egg on * , endorse , entreat , exhort , favor , fire up , force , further , goad , hasten , impel , implore , incite , induce , influence , insist on , inspire , instigate , maneuver , move , plead , press , promote , prompt , propel , propose , push , put up to , rationalize , recommend , request , sanction , solicit , speak for , spur , stimulate , support , tempt , wheedle , abet , appeal , appetite , cajole , coax , demand , desire , egg , egg on , encourage , excite , importune , impulse , incentive , insist , itch , motive , needle , passion , persuade , pressure , prod , provoke , shove , suggest , sway , weakness , yearning , yen
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Urged
, -
Urgency
/ ´ə:dʒənsi /, Danh từ: sự thúc đẩy mạnh mẽ, sự ham muốn mạnh mẽ; sự thôi thúc, Ngoại... -
Urgent
/ ˈɜrdʒənt /, Tính từ: gấp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ, Kỹ... -
Urgent Flag (URG)
cờ khẩn cấp, -
Urgent Remedial Work
công việc khắc phục khẩn cấp, -
Urgent cable
điện khẩn, điện khẩn, -
Urgent message
thông báo khẩn, -
Urgent message form
điện văn khẩn, -
Urgent messages
thông điệp khẩn, -
Urgent order
đơn đặt hàng gấp, khẩn cấp, sự đặt hàng khẩn, -
Urgent person-to person call
điện thoại gọi người khẩn cấp, -
Urgent remedial work
công việc khắc phục khẩn cấp, -
Urgent repair
sự sửa chữa khẩn cấp, -
Urgent signal
tín hiệu khẩn, -
Urges
, -
Urging
, -
Urgonian stage
bậc urgoni, -
Urhidrosis
chứng mồ hôi urê, -
Uria
prefix chỉ 1 . tình trạng củanước tiểu hay việc bài niệu 2. tình trạng có một chất đặc hiệu trong nước tiểu.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.