Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blaster

Mục lục

/´bla:stə/

Thông dụng

Xem blast

Chuyên ngành

Xây dựng

thiết bị phun (cát)

Điện tử & viễn thông

bộ tạo âm

Kỹ thuật chung

ngòi nổ
dây cháy
máy nổ

Giải thích EN: A device used to detonate an explosive. Also, blasting machine.Giải thích VN: Thiết bị dùng để làm phát nổ thuốc nổ.

máy nổ mìn
phương tiện nổ mìn

Địa chất

thợ nổ mìn, máy nổ mìn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top