Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blast

Nghe phát âm

Mục lục

/bla:st/

Thông dụng

Danh từ

Luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)
Tiếng kèn
the blast of a trumpet
tiếng kèn trompet
Sự nổ (mìn)

Ngoại động từ

Làm tàn, làm khô héo, làm thui chột
frost blasts buds
sương giá làm thui chột nụ cây
Làm nổ tung, phá (bằng mìn)
Phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự
Gây hoạ; nguyền rủa
blast you!
đồ trời đánh thánh vật!

Thán từ

Tức thật! tức muốn chết đi được!

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự thổi, máy quạt, thổi

Hóa học & vật liệu

pháo quặng

Xây dựng

sự nổ (mìn)

Kỹ thuật chung

cho nổ
làm nổ

Giải thích EN: 1. the act of setting off an explosion.the act of setting off an explosion.2. a sudden gust of air or jet of water released under pressure.a sudden gust of air or jet of water released under pressure.3. air that is forced into a furnace by a blower to increase the rate of combustion.air that is forced into a furnace by a blower to increase the rate of combustion..

Giải thích VN: 1. Hành động làm nổ cái gì đó. 2. Luồng hơi hoặc tia nước phun ra mạnh và nhanh dưới áp lực. 3. Không khí được dẫn vào lò đốt bằng máy quạt gió để làm tăng hiệu quả của quá trình cháy.

lực đẩy
luồng gió
nổ
nổ mìn
máy phun cát
máy quạt gió
phun
abrasive blast cleaning
phun cát để làm sạch
abrasive blast cleaning
sự phun cát để làm sạch
air blast
phun khí
air blast injection
sự phun thổi không khí
blast cabinet
buồng phun sạch
blast cleaning sand
cát để phun làm sạch
blast machine
máy phun cát
blast sand
cát phun
blast sanding
sự phun cát làm sạch
hot blast
phun khí nóng
sand (blast) cleaner
sự phun cát làm sạch
sand blast
luống cát phun
sand blast
luồng cát phun
sand blast
máy phun cát
sand blast
phun cát
sand blast
sự phun cát
sand blast apparatus
máy phun cát
sand blast finish
sự gia công mặt phun cát
sand blast finish
sự phun cát hoàn thiện
sand-blast
máy phun cát
sand-blast barrel mill
tang phun cát
shot blast machine
thiết bị phun cắt
to shot blast
phun bi (làm cứng mặt ngoài)
phun khí
hot blast
phun khí nóng
phụt
quạt gió
air blast
máy quạt gió
air blast
sự quạt gió tăng cường
air blast cooling
sự làm lạnh bằng quạt gió
air blast cooling
sự làm mát bằng quạt gió
air-blast chamber
buồng quạt gió
air-blast freezer tunnel
hầm kết đông dùng quạt gió
air-blast froster [quick freezer]
máy kết đông nhanh dùng quạt gió
air-blast system
hệ thống quạt gió
air-blast tunnel freezer [freezing machine]
máy kết đông quạt gió kiểu hầm
blast chamber
buồng quạt gió
blast engine
máy quạt gió
blast machine
máy quạt gió
cold air-blast freezing plant
trạm kết đông nhanh dùng quạt gió
cold air-blast freezing plant
tạm kết đông nhanh dùng quạt gió
concentrated blast
quạt gió tăng cường
concentrated blast
sự quạt gió tăng cường
cooling blast
quạt gió lạnh tăng cường
refrigerating blast
quạt gió lạnh tăng cường
sự nổ
sự nổ mìn
sự phóng
sự phun cát
abrasive blast cleaning
sự phun cát để làm sạch
blast sanding
sự phun cát làm sạch
sand (blast) cleaner
sự phun cát làm sạch
sand blast finish
sự phun cát hoàn thiện
sự quạt gió
air blast
sự quạt gió tăng cường
concentrated blast
sự quạt gió tăng cường
sự thổi gió
air blast
sự thổi gió mạnh
concentrated blast
sự thổi gió mạnh
sức đẩy
vụ nổ

Kinh tế

đăng quảng cáo
phát thanh

Địa chất

thuốc nổ, sự thổi, sự quạt, luồng gió

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bang , blare , blow , burst , clang , clap , crack , din , honk , peal , roar , scream , slam , smash , toot , trumpet , wail , wham , blow-up , crash , detonation , discharge , dynamite , eruption , outbreak , outburst , salvo , volley , draft , gale , squall , storm , strong breeze , tempest , amusement , bash * , blow out * , excitement , good time , great time , party , riot * , air , breeze , gust , zephyr , boom , thunder , blowout , blowup , explosion , fulmination , celebration , shindig , shindy
verb
annihilate , blight , blow up , bomb , break up , burst , damage , dash , demolish , destroy , detonate , dynamite , injure , kill , ruin , shatter , shrivel , spoil , stunt , torpedo , wither , wreck , attack , beat , castigate , clobber * , criticize , drub * , flay , lash out at , lick * , rail at , shellac * , whip * , blow , fire , fulminate , go off , touch off , bang , boom , roar , thunder , nip , blowout , bluster , detonation , discharge , explode , explosion , frustrate , gale , gust , lambaste , open , outburst , party , pop , proclaim , rend , shell , shindig , trumpet , wind

Từ trái nghĩa

noun
breeze , quiet , stillness
verb
boost , compliment , praise , uphold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top