Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blotter

Nghe phát âm

Mục lục

/blɔtə/

Thông dụng

Danh từ

Bàn thấm
(thương nghiệp) sổ nháp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bàn đệm

Giải thích EN: A disk placed between a grinding wheel and its flanges to prevent stress.Giải thích VN: Đĩa đặt giữa đá mài và mép để giảm ứng suất.

Xem thêm các từ khác

  • Blotter coat

    lớp thấm,
  • Blotter material

    vật liệu tẩm, vật liệu thấm,
  • Blotter press

    lực thấm, máy ép lọc,
  • Blotting-paper

    / ´blɔtiη¸peipə /, danh từ, giấy thấm,
  • Blotting-paper washer

    miếng đệm bằng giấy thấm,
  • Blotting capacity

    khả năng hút, khả năng thấm, khả năng thấm hút,
  • Blotting paper

    giấy thấm, blotting-paper washer, miếng đệm bằng giấy thấm
  • Blotto

    / ´blɔtou /, Tính từ: (từ lóng) say khướt, say mèm, Từ đồng nghĩa:...
  • Blouse

    / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ...
  • Blouson

    / ´blu:zɔn /, Danh từ: Áo bludông,
  • Blow

    bre / bləʊ /, name / bloʊ /, Hình Thái từ: Danh từ: cú đánh đòn, tai...
  • Blow-and-blow process

    quá trình thổi thủy tinh,
  • Blow-bending test

    sự thử uốn va đập,
  • Blow-by

    / ´blou¸bai /, Ô tô: sự lọt khí, Kỹ thuật chung: không khí, lọc...
  • Blow-by-blow

    / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự...
  • Blow-by gas

    khí thoát,
  • Blow-by marks

    dấu vết mất hơi,
  • Blow-down arm

    ống thổi,
  • Blow-down branch

    ống nhánh tháo bùn, ống thổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top