Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undertaking

Mục lục

/,ʌndə'teikiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh
a commercial undertaking
một công cuộc kinh doanh thương mại
small businesses are a risky undertaking
kinh doanh nhỏ là việc làm ăn đầy rủi ro
( + that../to do something) lời hứa, sự cam đoan
she gave a solemn undertaking to respect their decision
bà ta trịnh trọng hứa sẽ tôn trọng quyết định của họ
Sự quyết làm; điều quyết làm
'—nd”teiki–
danh từ
Công việc lo liệu đám ma, công việc lo liệu lễ tang

Hóa học & vật liệu

sự tiến hành (công việc)

Nguồn khác

  • undertaking : Chlorine Online

Kinh tế

công ty công ích
công việc đã nhận làm
công việc kinh doanh
doanh nghiệp
associated undertaking
doanh nghiệp liên kết
freedom of undertaking
sự tự do thành lập doanh nghiệp
large undertaking
đại doanh nghiệp
parent undertaking
doanh nghiệp mẹ
put money into an undertaking (to...)
đầu tư vốn vào một doanh nghiệp
doanh nghiệp công ích
sự cam kết
việc lo lễ tang

Nguồn khác

  • undertaking : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adventure , affair , business , deal , effort , engagement , enterprise , essay , experiment , game , happening , hassle , hazard , job , move , operation , outfit , play , project , proposition , pursuit , shop , striving , struggle , task , thing * , trial , try , venture , what one is into , work , attempt , calling , charge , commitment , covenant , endeavor , promise

Từ trái nghĩa

noun
abstention

Xem thêm các từ khác

  • Undertaking of corporate bonds

    sự nhận mua trái phiếu công ty,
  • Undertaking syndicate

    tổ chức liên hợp xí nghiệp,
  • Undertamping

    sự đầm chưa chặt, sự lèn chưa chặt, sự lèn chưa đủ,
  • Undertax

    đánh thuế không đủ,
  • Undertaxation

    sự đánh thuế không đủ,
  • Undertenancy

    như subtenancy,
  • Undertenant

    như subtenant,
  • Underthings

    / ´ʌndə¸θiηz /, Danh từ số nhiều: quần áo lót phụ nữ,
  • Underthrust

    Danh từ: (địa chất địa lý) sự chuyển dịch,
  • Underthrust phay

    nghịch chờm xuống,
  • Undertightened

    (adj) siết chưa chặt, siết lỏng,
  • Undertime

    Danh từ: sự giới hạn về thời gian; thời gian ít ỏi, ngày công không đầy đủ,
  • Undertint

    Danh từ: màu nhạt, màu dịu, (hội họa) độ trung gian; sắc pha; màu chuyển tiếp,
  • Undertone

    Danh từ: ( (thường) số nhiều) giọng thấp, giong nhỏ, giọng khẽ, ( + of something) tình cảm (phẩm...
  • Undertook

    past của undertake,
  • Undertow

    Danh từ: (hàng hải) sóng dội (dòng nước bên dưới mặt biển chảy ngược chiều với dòng trên...
  • Undertray

    sàn dưới xe,
  • Undertread

    công tắc tiếp điểm,
  • Underused

    / ¸ʌndə´ju:zd /, tính từ, không được tận dụng,
  • Underutilise

    Ngoại động từ: sử dụng không đúng mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top