Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bramble

Nghe phát âm

Mục lục

/bræmbl/

Thông dụng

Danh từ

Bụi gai
Bụi cây mâm xôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly shrub , shrub , spray , thistle , thistle sage , thorn , bush , rough , sage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top