Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burr

Nghe phát âm

Mục lục

/bə:/

Thông dụng

Danh từ

(như) bur
Quầng (mặt trăng...)
Gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
Đá mài, đá làm cối xay
Tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
Sự phát âm r trong cổ

Động từ

Phát âm r trong cổ
Nói khó nghe (vì phát âm không rõ), nói không rõ

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bavia, rìa, phôi dập khuôn, dao doa, thanh mài,thanh bavia

Cơ khí & công trình

cái đục tam giác
cái giũa quay
dao doa đặc biệt
ba via
phôi dập khuôn
phoi vụn kim loại

Hóa học & vật liệu

đá gắn kết
đá rắn

Vật lý

mép dây

Xây dựng

gờ sắc

Kỹ thuật chung

đá mài
dăm
đánh ba via
dao khoét
gờ
mạt giũa
mũi khoan
mũi khoét
rìa
rìa xờm
thanh mài

Địa chất

đá mài, đá gắn kết, đá rắn, bánh mài (sắc), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), đánh bavia,dăm, dao khoét, gờ, mạt giũa, mũi khoan, mũi khoét, rìa, rìa xờm, cái đục tam giác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bumble , buzz , drone , whir , whiz , accent , briar , circle , cut , halo , knob , notch , nut , pad , rib , ring , sticker , tunnel , washer , whetstone
verb
bumble , buzz , drone , whir , whiz

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top