Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bring in

Mục lục

Toán & tin

đưa vào (bộ nhớ)

Động từ

Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn , fetch , gain , get , gross , make , pay , produce , realize , return , sell , yield

Từ trái nghĩa

verb
decrease , lose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top