Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Realize

Nghe phát âm

Mục lục

/'riәlaiz/

Thông dụng

Cách viết khác realise

Ngoại động từ

Thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
Thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
Tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
these details help to realize the scene
những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
Bán được, thu được
to realize high prices
bán được giá cao
to realize a profit
thu được lãi

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

thực hiện

Xây dựng

hiện thực hóa

Kỹ thuật chung

thực hiện

Kinh tế

bán (tài sản)
chuyển (tài sản) thành tiền mặt
hiện kim hóa (tích sản)
thực hiện
thực hiện (kế hoạch)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
apprehend , be cognizant of , become conscious of , catch , catch on * , comprehend , conceive , discern , envisage , envision , fancy * , feature * , get , get it , get the idea , get the picture , get through one’s head , grasp , image , imagine , know , pick up * , recognize , see daylight , take in * , think , understand , vision , visualize , actualize , bring about , bring off * , bring to fruition , carry out , carry through , complete , consummate , corporealize , do , effect , effectuate , fulfill , make concrete , make good , make happen , materialize , perfect , perform , reify , accomplish , achieve , acquire , attain , bring in , clear , go for * , make , make a profit , net , obtain , produce , rack up * , reach , receive , score * , sell for , take in , win , gain , draw , earn , gross , pay , repay , yield , fetch , appreciate , reap , sense

Từ trái nghĩa

verb
ignore , neglect , fail , lose

Xem thêm các từ khác

  • Realized appreciation

    sự tăng trị thực tế có được,
  • Realized edge

    cạnh nhận ra được,
  • Realized holding gain

    tiền lãi do cất giữ tài sản có thể thực hiện được,
  • Realized revenue

    thu nhập bán tài sản, thu nhập thực có,
  • Reallocation

    / ¸ri:ælə´keiʃən /, Kinh tế: cấp lại, cấp lại (vốn kinh phí), sự phân phối lại,
  • Really

    / 'riəli /, Phó từ: thực, thật, thực ra, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • Realm

    / rɛlm /, Danh từ: vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt, Toán &...
  • Realness

    Danh từ: tính thực tế; thực tại, Từ đồng nghĩa: noun, genuineness...
  • Realpolitik

    / rei´a:lpɔli´ti:k /, Danh từ: chính sách thực dụng (để cho một nước thành công nhanh chóng),...
  • Realtor

    / ´riəltə /, Kinh tế: cò nhà đất, người môi giới (mua bán) bất động sản,
  • Realty

    / ´riəlti /, Danh từ: bất động sản, Kinh tế: bất động sản,
  • Ream

    / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập,
  • Ream bell

    khoét rộng miệng loe,
  • Reamed

    được doa,
  • Reamed bolt

    bulông lắp không khe hở, bulông lắp sít,
  • Reamer

    Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu, dao xoáy xi lanh,...
  • Reamer bit

    choòng mở rộng,
  • Reamer bushing

    bạc dẫn dao doa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top