Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bushing

Nghe phát âm

Mục lục

/´buʃiη/

Cơ khí & công trình

ống lót (ổ trục)

Toán & tin

ống lót chịu

Điện

cái cách điện xuyên

Kỹ thuật chung

bạc
bạc lót
bạc lót ổ trục
măng sông
ống
ống bọc
ống cách điện
condenser bushing
ống cách điện kiểu tụ
ống lồng
ống lót
ống lót ổ trục
main-bearing bushing
ống lót ổ trục chính
ống lót trục
camshaft bushing
ống lót trục cam
gear shaft bushing
ống lót trục bánh răng
wrist pin bushing
ống lót trục pittông
ống xẻ
ống nối
ống sứ lót
phễu nạp liệu
sứ xuyên
bushing adapter
đế nối sứ xuyên
bushing-type current transformer
biến dòng kiểu sứ xuyên
high/medium/low voltage bushing
sứ xuyên cao áp/trung áp/hạ áp
insulating bushing
sứ xuyên cách điện
oil-filled high-voltage bushing
sứ xuyên cao áp nạp dầu
vành

Cơ - Điện tử

Bạc, ống lót ổ trục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top