Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

By-hand

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bằng tay
guide the cable into position by hand
chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay
packing by hand
chèn bằng tay
sorting by hand
sự phân loại bằng tay
tamping by hand
chèn bằng tay

Xem thêm các từ khác

  • By-lane

    / 'bai'lein /, con đường nhỏ hẻo lánh, Danh từ: ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh,
  • By-law

    / 'bailɔ: /, Danh từ: luật lệ của địa phương; quy chế của một ngành, qui phạm, luật lệ,
  • By-laws

    điều lệ, quy chế, quy chế của công ty (chỉ áp dụng nội bộ), quy định hành chính, quy định phụ, quy trình,
  • By-level

    mức trung gian,
  • By-level auto rack flat car

    toa xe mặt bằng hai tầng chở ôtô,
  • By-level car

    toa xe hai tầng,
  • By-low

    quy chế ngành, luật lệ địa phương,
  • By-name

    Danh từ: tên lóng, tên tục,
  • By-pass

    đường vòng tránh, tuyến tránh, kênh (dẫn) vòng, đi vòng quanh, lò tránh, lò vòng, mạch rẽ, mạch sun, đường tắt,shunt,
  • By-pass accumulator

    ắc quy đệm,
  • By-pass baffle

    van ngăn lỗ phun phụ,
  • By-pass canal

    kênh chuyển dòng, rãnh dẫn vòng,
  • By-pass capacitor

    tụ điện phân dòng,
  • By-pass channel

    kênh dẫn vòng, kênh tháo lũ,
  • By-pass conduit

    đường ống dẫn vòng,
  • By-pass engine

    động cơ tuabin phản lực hai mạch,
  • By-pass filter

    bộ lọc đường vòng, bộ lọc mạch rẽ,
  • By-pass flow

    dòng chảy vòng, dòng chảy rẽ,
  • By-pass flue

    ống xả khói, ống xả khí nóng,
  • By-pass gratf

    mảnh ghép đường vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top