Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sorting

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự tuyển chọn; phân loại

Điện tử & viễn thông

sắp

Kỹ thuật chung

phân loại
counting-and-sorting machine
máy đếm phân loại
document sorting
phân loại tài liệu
entry sorting
sự phân loại mục nhập
scrap sorting
sự phân loại phế liệu
semiwet sorting
sự phân loại nửa ướt
sorting by hand
sự phân loại bằng tay
sorting function
chức năng phân loại
sorting line
đường phân loại tàu
sorting line
đường ray phân loại tàu
sorting machine
máy phân loại
sorting plant
thiết bị phân loại
sorting program
chương trình phân loại
sorting room
phân xưởng phân loại
sorting room
phòng phân loại
sorting routine generator
bộ tạo thường trình phân loại
sorting section
gian phân loại
sorting section
phân xưởng phân loại
sorting shop
gian phân loại
sorting shop
phân xưởng phân loại
sorting table
bàn phân loại// dây chuyền phân loại
sorting unit
cấu kiện phân loại
sorting unit
đơn vị phân loại
sorting unit
máy phân loại
sorting unit
thiết bị phân loại
sorting-rectifying section
chuẩn phục hồi phân loại
tablet sorting and inspection machine
máy phân loại và kiểm tra viên (thuốc)
vibration sorting
sự phân loại rung
waste sorting
sự phân loại chất thải
waste sorting plant
nhà máy phân loại chất thải
wet sorting
sự phân loại ướt (rác thải)
sắp xếp
so lựa
sự chọn
card sorting
sự chọn bìa đục lỗ
card sorting
sự chọn thẻ đục lỗ
vibration sorting
sự chọn rung
sự chọn quặng
sự chọn than
sự lựa chọn
hand sorting
sự lựa chọn bằng tay
manual sorting
sự lựa chọn bằng tay
sự phân loại
entry sorting
sự phân loại mục nhập
scrap sorting
sự phân loại phế liệu
semiwet sorting
sự phân loại nửa ướt
sorting by hand
sự phân loại bằng tay
vibration sorting
sự phân loại rung
waste sorting
sự phân loại chất thải
wet sorting
sự phân loại ướt (rác thải)
sự sắp xếp
sự so lựa

Cơ - Điện tử

Sự phân loại, sự tuyển chọn

Xây dựng

sự phân loại, sự tuyển chọn, sự lựa chọn, sự giải lập đoàn tàu

Kinh tế

sự phân loại
machine sorting
sự phân loại bằng máy
mail sorting
sự phân loại thư tín
tea dry sorting
sự phân loại lá chè khô
tea final sorting
sự phân loại lá chè khô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top