- Từ điển Anh - Việt
Calculable
Nghe phát âmMục lục |
/'kælkjuləbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể đếm được, có thể tính được
Chuyên ngành
Điện lạnh
khả tính
khả tính toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accountable , ascertainable , computable , countable , discoverable , estimable , foreseeable , measurable , predictable , reckonable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calculable capacitor
tụ tính toán được, tụ điện tính được, -
Calculagraph
máy đếm thời gian, -
Calculary
thuộc sỏi, -
Calculate
/ 'kælkjuleit /, Động từ: tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt... -
Calculate (to)
Địa chất: tính toán, -
Calculate now
tính (ngay) bây giờ, -
Calculate refrigerating effect
năng suất lạnh tính toán, -
Calculated
/ 'kælkjuleitid /, Tính từ: xem calculate, Từ đồng nghĩa: adjective, a... -
Calculated address
địa chỉ tính toán, -
Calculated azimuth
phương vị tính toán, -
Calculated discharge
lưu lượng tính toán, -
Calculated effective area
diện tích hiệu dụng tính toán, tiết diện tính toán hiệu dụng, -
Calculated field
miền kết quả tính toán, -
Calculated head
cột nước đã tính, -
Calculated live load
hoạt tải tính toán, -
Calculated on gross profit
tính theo lãi gộp, -
Calculated productivity
năng suất dự tính, -
Calculated refrigerating capacity
năng suất lạnh tính toán, -
Calculated risk
Danh từ: khả năng thất bại đã được dự tính trước, công việc mà khả năng thất bại đã... -
Calculated settlement
độ lún tính toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.