Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incalculable

Nghe phát âm

Mục lục

/in´kælkjuləbl/

Thông dụng

Tính từ

Không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số
Không tính trước được, không lường trước được
Hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)
a lady of incalculable moods
một bà tính khí hay thay đổi

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

không tính được

Kinh tế

vô số

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
boundless , capricious , chancy , enormous , erratic , fluctuant , iffy * , immense , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , jillion , measureless , no end of , no end to , numberless , uncertain , uncountable , unfixed , unforeseen , unpredictable , unreckonable , untold , vast , whimsical , without number , zillion , countless , immeasurable , limitless

Từ trái nghĩa

adjective
calculable , countable , limited , measurable

Xem thêm các từ khác

  • Incalculableness

    / in´kælkjuləbəlnis /, danh từ, tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số, sự không thể tính trước được,...
  • Incalculably

    Phó từ: hằng hà sa số, vô số kể,
  • Incallosal

    nghẹn, nghẽn, không có thể chai,
  • Incandesce

    / ¸inkæn´des /, Nội động từ: nóng sáng, Ngoại động từ: làm nóng...
  • Incandescence

    / ¸inkæn´desəns /, Danh từ: sự nóng sáng, Hóa học & vật liệu:...
  • Incandescent

    / ¸inkæn´desənt /, Tính từ: nóng sáng, sáng chói, sáng rực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Incandescent filament

    dây tóc nóng sáng,
  • Incandescent gas

    khí nóng sáng,
  • Incandescent lamp

    đèn nung sáng, đèn nung nóng sáng, đèn sáng nóng, đèn bóng tròn, đèn dây tóc, đèn điện, đèn nóng sáng, đèn sợi đốt,...
  • Incandescent light

    đèn nung sáng, ánh sáng đèn nung sáng, đèn nóng sáng,
  • Incandescent lights

    đèn nung sáng, đèn nóng sáng,
  • Incandescent mantle

    măngsông đèn, lớp vỏ nóng trắng,
  • Incandescent solid

    chất rắn nóng sáng,
  • Incantation

    / ,inkæn'teiʃn /, Danh từ: câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải, Từ...
  • Incantational

    / ¸inkæn´teiʃənəl /, tính từ, (thuộc) câu thần chú, (thuộc) sự niệm thần chú, (thuộc) bùa, (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải,...
  • Incantatory

    như incantational,
  • Incapability

    / in¸keipə´biliti /, danh từ, sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực, Từ đồng nghĩa:...
  • Incapable

    / in´keipəbl /, Tính từ: không đủ khả năng, bất tài, bất lực, ( + of) không thể, (pháp lý) không...
  • Incapable of solution

    không giải được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top