Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calculated

Nghe phát âm

Mục lục

/'kælkjuleitid/

Thông dụng

Tính từ

có dự tính trước

a calculated insult
một lời sỉ nhục có tính toán từ trước
Xem calculate

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
computed , reckoned , determined , figured , estimated , tallied , planned , intended , designed , premeditated , deliberate , considered , studied , studious , intentional , artful , careful , cautious , computing , contriving , crafty , cunning , safe , scheming , sly , wily

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top