Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predictable

Mục lục

/pri'diktəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
predictable weather
dự báo thời tiết
predictable results
có thể dự đoán được kết quả
Có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anticipated , calculable , certain , expected , foreseeable , foreseen , likely , prepared , sure , sure-fire

Từ trái nghĩa

adjective
improbable , unexpected , unforeseen , unpredictable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top