- Từ điển Anh - Việt
Cellular
Nghe phát âmMục lục |
/´seljulə/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) tế bào
Cấu tạo bằng tế bào
Có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ
Có lỗ hổng
Có ô hình mạng (vải)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
có hốc
có ngăn
Toán & tin
hình trạng tế bào
theo kiểu ô
theo kiểu tế bào
Điện tử & viễn thông
chia ô
Kỹ thuật chung
khoang
ngăn
- cellular abutment
- mố cầu có nhiều ngăn
- cellular block
- khối ngăn nhỏ
- cellular block
- khối nhiều ngăn
- cellular building
- nhà nhiều ngăn
- cellular caisson
- giếng chìm nhiều ngăn
- cellular cofferdam
- đê quai nhiều ngăn
- cellular cofferdam (withsemicircular cells)
- đê quai kiểu nhiều ngăn bán nguyệt
- cellular control
- điều khiển ngăn ô
- cellular dam
- dập nhiều ngăn
- cellular design
- thiết kế ngăn
- cellular double bottom
- đáy ngăn kép (đóng tàu)
- cellular horn
- loa nhiều ngăn
- cellular retaining wall
- tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
- cellular structure
- kết cấu kiểu nhiều ngăn
- cellular wall
- tường ngăn ô
dạng ô
- cellular porosity
- kẽ rỗng dạng ô
dạng tổ ong
ống
ô
tế bào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cellular-type building
nhà kiểu tổ ong, -
Cellular Advisory Group (CRAG)
nhóm cố vấn thông tin tế bào, -
Cellular Array Processor (CAP)
bộ xử lý ma trận mạng tổ ong, -
Cellular Circuit-Switched Data (CCSD)
dữ liệu chuyển mạch kênh của mạng tế bào, -
Cellular Data Link Control (CDLC)
điều khiển tuyến kết nối số liệu mạng tế báo, -
Cellular Digital Packet Data (CDPD)
dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, -
Cellular Digital Packet Data Network (CDPDN)
mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, -
Cellular Geographic Serving Area (CGSA)
vùng phục vụ địa lý của mạng tái xác lập, -
Cellular Management Operation System (CMOS)
hệ thống vận hành quản lý mạng tế bào, -
Cellular Mobile Radio (CML)
vô tuyến di dộng tế bào, -
Cellular Mobile Radiotelephone Service (CMRS)
dịch vụ điện thoại di động vô tuyến tế bào, -
Cellular Neural Network (CNN)
mạng cnn, mạng thần kinh tế bào, mạng trí tuệ tế bào, -
Cellular Radio Communications Association (CRCA)
hiệp hội thông tin vô tuyến mạng tế bào, -
Cellular Telecommunications Industry Association (CTIA)
hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào, -
Cellular abutment
mố cầu có nhiều ngăn, mố tổ ong, mố cầu rỗng, -
Cellular array
mảng phần tử mạch, -
Cellular block
khối ngăn nhỏ, khối nhiều lỗ (rỗng), khối nhiều ngăn, khối phòng nhỏ, nhiều hốc, -
Cellular bond
xây nhẹ (tường dày 1 viên gạch), -
Cellular brick
gạch nhiều lỗ, gạch rỗ ruột, -
Cellular building
nhà kiểu tổ ong, nhà nhiều ngăn, nhiều buồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.