Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cellular

Nghe phát âm

Mục lục

/´seljulə/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tế bào
Cấu tạo bằng tế bào
Có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ
Có lỗ hổng
Có ô hình mạng (vải)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có hốc
có ngăn

Toán & tin

hình trạng tế bào
theo kiểu ô
theo kiểu tế bào

Điện tử & viễn thông

chia ô
cellular network
mạng chia ô
cellular structure
cấu trúc chia ô
cellular system
hệ chia ô
cellular technique
kỹ thuật chia ô

Kỹ thuật chung

khoang
cellular container ship
tàu côngtenơ nhiều khoang
ngăn
cellular abutment
mố cầu có nhiều ngăn
cellular block
khối ngăn nhỏ
cellular block
khối nhiều ngăn
cellular building
nhà nhiều ngăn
cellular caisson
giếng chìm nhiều ngăn
cellular cofferdam
đê quai nhiều ngăn
cellular cofferdam (withsemicircular cells)
đê quai kiểu nhiều ngăn bán nguyệt
cellular control
điều khiển ngăn ô
cellular dam
dập nhiều ngăn
cellular design
thiết kế ngăn
cellular double bottom
đáy ngăn kép (đóng tàu)
cellular horn
loa nhiều ngăn
cellular retaining wall
tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
cellular structure
kết cấu kiểu nhiều ngăn
cellular wall
tường ngăn ô
dạng ô
cellular porosity
kẽ rỗng dạng ô
dạng tổ ong
ống
ô
tế bào

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top