- Từ điển Anh - Việt
Highbrow
Nghe phát âmMục lục |
/´hai¸brau/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế)
Danh từ
(thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bookish , brainy * , cerebral , cultivated , cultured , erudite , intellective , intelligent , learned , scholarly , studious , wise , sophisticated , thoughtful
noun
- academic , academician , bluestocking , brain * , egghead * , einstein , genius , illuminato , intelligentsia , literato , longhair , philosopher , sage , savant , scholar , thinker , whiz * , brahmin , cultured , egghead , intellectual , scholarly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Highbrowism
Danh từ: thái độ tự cho là học giả, -
Highcommand
Danh từ: bộ chỉ huy tối cao, tổng tư lệnh và các sĩ quan cao cấp của quân đội, -
Higher
Nghĩa chuyên ngành: cao hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Higher-level descriptor
ký hiệu mô tả loại, -
Higher-level services
dịch vụ mức cao, -
Higher-order aberration
quang sai bậc cao, -
Higher-up
/ 'haiər'ʌp /, danh từ, (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu, Từ đồng nghĩa:... -
Higher Layer Protocol Identifiers (HPLI)
các phần tử nhận dạng giao thức lớp cao hơn, -
Higher Layers and Internet working (IEEE 802) (HILI)
kết nối liên mạng và các lớp cao hơn (ieee 802), -
Higher Level Protocol Identifier (HLPI)
phần tử nhận dạng giao thức mức cao hơn, -
Higher Order Path Adaptation (HPA)
thích ứng đường truyền bậc cao hơn, -
Higher Order Path Termination (HPT)
kết cuối đường truyền cấp cao hơn, -
Higher Rate ISDN (HI ISDN)
isdn tốc độ cao hơn, -
Higher alcohol
rượu cấp cao, -
Higher algebra
đại số cao cấp, -
Higher animals
Danh từ: Động vật bậc cao, -
Higher bid
đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), giá trả cao hơn, sự đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), -
Higher commutator
hoán tử cấp cao, -
Higher criticism
danh từ, việc nghiên cứu những tác phẩm kinh thánh để thẩm định nguồn gốc, mục đích và ý nghĩa của các tác giả, -
Higher degree
bậc cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.