Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Certification

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sə:tifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cấp giấy chứng nhận
Giấy chứng nhận

Chuyên ngành

Ô tô

sự chứng nhận

Kỹ thuật chung

chứng chỉ
CANELEC Certification Agreement (CCA)
Thỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC
CANELEC Electronic Components Certification (CCC)
Chứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC
European Organization for Testing and Certification (EOTC)
Tổ chức đo kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu
Technology Certification Bodies (TCB)
các cơ quan cấp chứng chỉ công nghệ
sự xác nhận

Kinh tế

chứng thử
giấy chứng nhận
auditor's certification
giấy chứng nhận của nhà kiểm toán
certification of service
giấy chứng nhận phục vụ
export certification
giấy chứng nhận xuất khẩu
registration certification of import
giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu
union certification
sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn
union certification
sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn
sự cấp giấy chứng nhận
union certification
sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn
union certification
sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top