Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chain radar system

Kỹ thuật chung

hệ thống rađa chuỗi

Giải thích EN: A system of radars used in conjunction for more comprehensive coverage of a missile in flight.Giải thích VN: Hệ thống các rađa sử dụng nối tiếp nhau để tên lửa trên máy bay có được tầm hoạt động toàn diện hơn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top