Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coverage

Nghe phát âm

Mục lục

/'kʌvəridʒ/

Thông dụng

Danh từ

Việc đưa tin về những sự kiện; tin tức được đưa ra
TV coverage of the election campaign
tin tức của TV về cuộc vận động bầu cử
Mức độ một vật được bao phủ
a thicker paint will give a better coverage
một lớp sơn dày hơn sẽ tạo ra một lớp phủ tốt hơn

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) phủ; bản báo cáo tình hình

Hóa học & vật liệu

cự ly tác dụng

Xây dựng

sự bao quát
tầm tác dụng
vùng tác dụng

Đo lường & điều khiển

khoảng bao quát

Điện lạnh

độ phủ
độ quét

Kỹ thuật chung

khoảng quét
khoảng đo
lớp bảo vệ
sự phủ sóng
hemispherical coverage
sự phủ sóng bán cầu
spot beam coverage
sự phủ sóng bằmg chùm điểm
sự quét
vùng phổ sóng
vùng hoạt động

Kinh tế

độ bao phủ (của đài truyền hình...)
hạng mục bảo hiểm
phạm vi bảo hiểm
extended coverage
phạm vi bảo hiểm mở rộng
phạm vi đạt tới (của quảng cáo...)
vùng phủ sóng

Địa chất

lớp bọc, lớp mặt, lớp phủ, sự bao bọc, sự che phủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
reportage , analysis , broadcasting , description , inclusion , indemnity , insurance , observed , report , scope

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top