- Từ điển Anh - Việt
Coverage
Nghe phát âmMục lục |
/'kʌvəridʒ/
Thông dụng
Danh từ
Việc đưa tin về những sự kiện; tin tức được đưa ra
Mức độ một vật được bao phủ
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) phủ; bản báo cáo tình hình
Hóa học & vật liệu
cự ly tác dụng
Xây dựng
sự bao quát
tầm tác dụng
vùng tác dụng
Đo lường & điều khiển
khoảng bao quát
Điện lạnh
độ phủ
độ quét
Kỹ thuật chung
khoảng quét
khoảng đo
lớp bảo vệ
sự phủ sóng
- hemispherical coverage
- sự phủ sóng bán cầu
- spot beam coverage
- sự phủ sóng bằmg chùm điểm
sự quét
vùng phổ sóng
vùng hoạt động
Kinh tế
độ bao phủ (của đài truyền hình...)
hạng mục bảo hiểm
phạm vi bảo hiểm
- extended coverage
- phạm vi bảo hiểm mở rộng
phạm vi đạt tới (của quảng cáo...)
vùng phủ sóng
Địa chất
lớp bọc, lớp mặt, lớp phủ, sự bao bọc, sự che phủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- reportage , analysis , broadcasting , description , inclusion , indemnity , insurance , observed , report , scope
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coverage area
vùng được bao phủ, vùng phủ sóng, satellite coverage area, vùng phủ sóng của vệ tinh -
Coverage area (of a space station)
vùng của trạm không gian, -
Coverage extent
giới hạn lớp đối tượng, giới hạn lớp đối tượng, -
Coverage overlap
vùng trùng lặp, vùng chung, -
Coverage presentation
sự trình bày độ mở, -
Coverage range
tầm bao quát, -
Coverage rate
tỷ lệ phủ, -
Coverage ratio
tỉ suất năng lực trả nợ, -
Coverage suspension
sự đình chỉ bảo hiểm, -
Coverage units
đơn vị lớp đối tượng, -
Coverall
/ ´kʌvər¸ɔ:l /, Danh từ: (từ mỹ) vật che chắn, ( số nhiều) bộ đồ gồm áo quần dính liền... -
Covered
Tính từ: có mái che, kín đáo, Được yểm hộ (nhờ pháo binh), có đội mũ, Nghĩa... -
Covered backing
sườn mái, -
Covered barge
sà lan có mái che, -
Covered bear
người đầu cơ giá lên, người đầu cơ giá xuống có bảo chứng, -
Covered cable
cáp bọc, -
Covered car
toa chở hàng đóng kín, Địa chất: toa kín, toa có mui, -
Covered conduit
ống dẫn nước ngầm, đường ống dưới đất, -
Covered container
côngtenơ bọc kín, côngtenơ kín, thùng kín, -
Covered drain
máng có nắp, mương tiêu nước có đắp đất trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.