Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chart recorder

Mục lục

Toán & tin

bộ ghi biểu đồ

Điện tử & viễn thông

máy ghi băng bằng giấy

Kỹ thuật chung

máy ghi biểu đồ

Giải thích EN: A device that plots a dependent variable against an independent variable by moving a pen across a paper, or a light beam or electrode across photosensitive paper.Giải thích VN: Thiết bị lập đồ thị cho một biến phụ thuộc dựa trên một biến độc lập bằng cách di chuyển đầu ghi trên giấy, hoặc di chuyển chùm ánh sáng hay bản cực trên giấy nhạy sáng.

circular-chart recorder
máy ghi biểu đồ tròn
strip chart recorder
máy ghi biểu đồ kiểu băng
strip-chart recorder
máy ghi biểu đồ động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top