- Từ điển Anh - Việt
Dependent
Nghe phát âmMục lục |
/dɪˈpɛndənt/
Thông dụng
Cách viết khác dependant
Danh từ
Người phụ thuộc vào người khác
Người dưới, người hầu
Người sống dựa vào người khác; người nhà (sống dựa vào lao động chính)
Người được bảo hộ, người được che chở
Tính từ
Phụ thuộc, lệ thuộc
Dựa vào, ỷ vào
Nghiện
Chuyên ngành
Toán & tin
phụ thuộc
- algebraically dependent
- phụ thuộc đại số
- lincarly dependent
- phụ thuộc tuyến tính
Kỹ thuật chung
lệ thuộc
- dependent variable
- biến sô lệ thuộc
phụ thuộc
- algebraically dependent
- phụ thuộc đại số
- code dependent system
- hệ phụ thuộc mã
- code-dependent system
- hệ thống mã phụ thuộc
- CODIL (contextdependent information language)
- ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
- computer dependent
- phụ thuộc máy tính
- computer dependent language
- ngôn ngữ phụ thuộc máy
- computer dependent language
- ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
- context dependent
- phụ thuộc ngữ cảnh
- dependent code
- mã phụ thuộc
- dependent equations
- phương trình phụ thuộc
- dependent event
- biến cố phụ thuộc
- dependent exchange
- tổng đài phụ thuộc
- dependent failure
- sự cố phụ thuộc
- dependent logic unit
- thiết bị logic phụ thuộc
- dependent of
- phụ thuộc vào
- dependent segment
- đoạn phụ thuộc
- dependent station
- trạm phụ thuộc
- dependent system of heating supply
- hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc
- dependent variable
- biến phụ thuộc
- Device Dependent Graphics Layer (DDGL)
- lớp đồ họa phụ thuộc thiết bị
- direct dependent segment
- đoạn phụ thuộc trực tiếp
- fast path dependent region
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- FDC frame dependent control mode
- chế độ điều khiển phụ thuộc khung
- frame-dependent control mode (FDC)
- chế độ điều khiển phụ thuộc khung
- linearly dependent
- phụ thuộc tuyến tính
- Low Cost Fibre-Physical Medium Dependent (LCF-PMD)
- Sợi quang chi phí thấp-Phụ thuộc môi trường vật lý
- machine dependent
- phụ thuộc vào máy
- machine dependent system
- hệ phụ thuộc máy tính
- machine-dependent
- phụ thuộc máy
- machine-dependent (a-no)
- phụ thuộc vào máy
- MDI (mediumdependent interface)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- Medium Dependent Interface (MDI)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- Pair Physical Medium Dependent (FDDI) (TP-PMD)
- Phụ thuộc môi trường vật lý của đôi dây xoắn (FDDI)
- Physical Medium Dependent (FDDI) (PMD)
- Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI)
- Polarization dependent Loss (PDL)
- suy hao phụ thuộc phân cực
- pressure dependent
- phụ thuộc áp lực
- pressure dependent
- phụ thuộc áp suất
- sequential dependent segment
- đoạn phụ thuộc tuần tự
- site-dependent
- phụ thuộc vào vị trí (lắp đặt)
- software-dependent
- phụ thuộc phần mềm
- Sub-Network Dependent Convergence Function (SNDCF)
- chức năng hội tụ phụ thuộc mạng con
- SUB-Network Dependent Convergence Protocol (SNDCP)
- giao thức hội tụ phụ thuộc mạng con
- temperature-dependent
- phụ thuộc nhiệt độ
- temperature-dependent resistor
- điện trở phụ thuộc nhiệt độ
- time-dependent
- phụ thuộc thời gian
- User-Dependent Call Connection Delay (UCCD)
- trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc thuê bao
- voltage dependent resistor
- điện trở phụ thuộc điện áp
- voltage-dependent resistor
- điển trở phụ thuộc điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abased , clinging , counting on , debased , defenseless , humbled , immature , indigent , inferior , lesser , minor , poor , reliant , relying on , secondary , subordinate , tied to apron strings , under , under thumb , unsustaining , vulnerable , accessory to , ancillary , appurtenant , conditional , controlled by , counting , depending , incidental to , liable to , provisory , reckoning , regulated by , relative , relying , subject to , subservient , susceptible , sustained by , trusting , under control of , conditioned , contingent , subject , collateral , child , helpless , minion , provisional , sequacious , vassal , ward
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- independent , mature , strong , unreliant , free , unconditioned
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dependent child
con phải phụ cấp, con phải trợ cấp, -
Dependent code
mã phụ thuộc, -
Dependent compilation
biên dịch riêng biệt, -
Dependent economy
nền kinh tế phụ thuộc, -
Dependent equations
phương trình phụ thuộc, -
Dependent event
biến cố phụ thuộc, -
Dependent exchange
tổng đài phụ thuộc, -
Dependent failure
sự cố độc lập, sự cố phụ thuộc, -
Dependent function
hàm số tương quan, -
Dependent logic unit
thiết bị logic phụ thuộc, -
Dependent node
nút độc lập, -
Dependent of
phụ thuộc vào, phụ thuộc vào, -
Dependent segment
đoạn phụ thuộc, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, sequential dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự -
Dependent station
trạm phụ thuộc, -
Dependent system of heating supply
hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc, -
Dependent variable
biến sô lệ thuộc, biến phụ thuộc, biến số phụ thuộc, -
Depends
, -
Depentanizer
bộ khử penate,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.