Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chert

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃə:t/

Thông dụng

Danh từ

Đá phiến xilic

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đá sừng (địa chất)
silica có trong đá trầm tích

Giải thích EN: A form of this rock used in building and paving or as an abrasive.Giải thích VN: Một dạng của loại đá này được dùng trong xây dựng, lát đường hay là chất mài mòn.

Xây dựng

đá phiến xillic
phiến silic
chert shaft
hầm chứa đá phiến silic

Kỹ thuật chung

đá phiến silic
chert shaft
hầm chứa đá phiến silic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top