Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abrasive

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'breisiv/

Thông dụng

Tính từ

Làm trầy (da)
Để cọ xơ ra
Để mài mòn

Danh từ

Chất mài mòn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

vật liệu mài mòn

Hóa học & vật liệu

chất nhám
có tính mài mòn

Điện lạnh

chất mài

Điện

được mài

Kỹ thuật chung

bột mài
nhám
abrasive cloth
vải nhám
abrasive crystal
hạt cát nhám
abrasive paper
giấy nhám
abrasive wheel
bánh nhám
coated abrasive
giấy nhám
coated abrasive
vải nhám
mài
mài mòn
ráp
vật liệu mài
silica abrasive
vật liệu mài silic oxit

Địa chất

vật liệu mài, bột mài, (thuộc) bột mài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
annoying , biting , caustic , cutting , galling , hard to take , hateful , hurtful , nasty , rough , rubbing the wrong way , sharp , spiky , unpleasant , erosive , grinding , polishing , scratching , scratchy , scuffing , sharpening , smoothing , coarse , harsh , irritating , provoking

Từ trái nghĩa

adjective
likeable , pleasant , pleasing , smooth , soft

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top