Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Commonwealth

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔmən¸welθ/

Thông dụng

Danh từ

Toàn thể nhân dân (của một nước)
Đoàn kịch mà các diễn viên chia nhau tiền thu được
Commonwealth of Australia
Liên bang Uc
Commonwealth
Chính phủ Cộng hoá Anh thời kỳ Crôm-oen
Commonwealth
Khối thịnh vượng chung (gồm Vương quốc Anh, một số quốc gia độc lập và những quốc gia phụ thuộc)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
body politic , citizenry , citizens , commonality , democracy , federation , nation , people , polity , republic , society , community , public , res publica , state

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top