Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Compactly

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔmpæktli/

Thông dụng

Phó từ

Khít, đặc, chặt chẽ
gunpowder is compactly compressed in cartridges
thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn
Súc tích, mạch lạc
historical events were compactly arranged in chronological order
các biến cố lịch sử được sắp xếp mạch lạc theo thứ tự thời gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top