Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Companies

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

công ty
allied export selling companies
các công ty xuất khẩu liên doanh
companies house
cục quản lý công ty
companies register
sổ đăng ký công ty
companies registry
phòng đăng kiểm công ty
Companies Registry
Phòng Đăng ký Công ty (của chính phủ)
dormant companies
các công ty không lưu loát
group companies
những công ty cùng tập đoàn
group of companies
công ty tập đoàn
group of companies
tập đoàn công ty
medium companies
các công ty (loại) vừa
quoted companies
các công ty được yết giá
registrar of companies
người đăng kiểm công ty
rules for registration of companies
điều lệ đăng ký công ty
service companies
các công ty dịch vụ
twinning of companies
cặp đôi công ty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top