Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Condensed

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'dɛnst/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Cô đặc
condensed milk
sữa đặc
Súc tích
a condensed account
bài tường thuật súc tích

Nguồn khác

  • condensed : Chlorine Online

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

được ngưng tụ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cô đặc
đươc cô đặc
sít lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
concise , brief , succinct , short , hardened , dense , solidified , firm , thick , undiluted , rich , evaporated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top