Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Connote

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´nout/

Thông dụng

Cách viết khác connotate

Ngoại động từ

Bao hàm
the word "tropics" connotes heat
từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
(thông tục) có nghĩa là

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add up to , betoken , denote , designate , evidence , express , hint at , import , indicate , insinuate , intend , intimate , involve , mean , signify , spell , suggest , imply

Từ trái nghĩa

verb
denote

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Connubial

    / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng...
  • Connubiality

    / kə¸nju:bi´æliti /, danh từ, tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng, quyền kết hôn, Từ đồng...
  • Conoid

    / ´kounɔid /, Tính từ: hình nêm, conoit, Danh từ: (toán học) hình nêm,...
  • Conoid ligament

    dây chằng nón,
  • Conoid tubercle

    củnón,
  • Conoidal

    / kə´nɔidəl /, Xây dựng: có dạng nêm,
  • Conoidal shed

    mái che hình nón, vỏ conoit, vỏ mặt nón,
  • Conoidal shell

    vỏ conoit, vỏ hình côn, vỏ hình nón,
  • Conoidic

    có dạng nêm,
  • Conoidical vault

    vòm hình côn, vòm nón, hầm hình nón, vòm hình,
  • Conormal

    Danh từ: (toán học) có pháp tuyến chung,
  • Conpensating trisomy

    thể babù trừ,
  • Conpinctival reflex

    phản xạ kết mạc,
  • Conponemt

    Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of...
  • Conquer

    / ˈkɒŋkər /, Ngoại động từ: Đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top