Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Connoisseur

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kɔni´sə:/

Thông dụng

Danh từ

Người am hiểu; người thành thạo
a connoisseur of painting
người sành sỏi về hoạ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adept , aesthete , aficionado , appreciator , arbiter , bon vivant , buff * , cognoscente , critic , devotee , dilettante , epicure , expert , fan , freak * , gourmet , judge , maven * , nut * , one into , savant , specialist , authority , buff , collector , maven , mavin , virtuoso

Từ trái nghĩa

noun
ignoramus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Connoisseurship

    / ¸kɔni´sə:ʃip /,
  • Connotation

    / ˌkɒnəˈteɪʃən /, Danh từ: nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ), Từ đồng...
  • Connotative

    / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive...
  • Connotative mapping

    đồ biểu chấp nhận hiệu hàng mới (của người tiêu dùng),
  • Connote

    / kə´nout /, Ngoại động từ: bao hàm, (thông tục) có nghĩa là, hình thái...
  • Connubial

    / kə´nju:biəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng, Từ đồng...
  • Connubiality

    / kə¸nju:bi´æliti /, danh từ, tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng, quyền kết hôn, Từ đồng...
  • Conoid

    / ´kounɔid /, Tính từ: hình nêm, conoit, Danh từ: (toán học) hình nêm,...
  • Conoid ligament

    dây chằng nón,
  • Conoid tubercle

    củnón,
  • Conoidal

    / kə´nɔidəl /, Xây dựng: có dạng nêm,
  • Conoidal shed

    mái che hình nón, vỏ conoit, vỏ mặt nón,
  • Conoidal shell

    vỏ conoit, vỏ hình côn, vỏ hình nón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top