- Từ điển Anh - Việt
Harmony
Nghe phát âmMục lục |
/'hɑ:məni/
Thông dụng
Danh từ
Sự hài hoà, sự cân đối
Sự hoà thuận, sự hoà hợp
(âm nhạc) hoà âm
Chuyên ngành
Vật lý
sự hòa âm
Xây dựng
sự cân xứng
tính hài hòa
Kỹ thuật chung
sự êm tai
sự hài hòa
Kinh tế
sự hài hòa
sự hòa hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , affinity , amicability , amity , compatibility , concord , conformity , consensus , consistency , cooperation , correspondence , empathy , friendship , good will , kinship , like-mindedness , meeting of minds , peace , rapport , sympathy , tranquility , unanimity , understanding , unity , agreement , articulation , chime , concordance , conformance , congruity , consonance , fitness , form , integration , integrity , oneness , order , parallelism , proportion , regularity , suitability , symmetry , togetherness , tune , arrangement , attunement , blend , blending , chord , chorus , composition , concentus , concert , concinnity , concurrence , diapason , euphony , harmonics , mellifluousness , melodiousness , melody , organum , overtone , piece , polyphony , richness , symphony , triad , tunefulness , unison , accordance , conformation , congruence , harmonization , keeping , balance , adaptation , consonance chime
Từ trái nghĩa
noun
- clash , disagreement , discord , fighting , disproportion , imbalance , cacophony , jangling , antagonism , contention , dissension , incongruity , inconsistency , opposition , variance
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harmony is the best policy
Idioms:, -
Harmony of interests
sự hài hòa lợi ích, sự hài hòa lợi ích (giữa cá nhân và xã hội thương nghiệp), -
Harmotome
Danh từ: (khoáng chất) hacmotom, -
Harness
/ ´ha:nis /, Danh từ: bộ yên cương (ngựa), (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động,... -
Harness oil
dầu làm mềm da, -
Harnessing
sự khai thác, sự sử dụng, -
Harp
/ ha:p /, Danh từ: (âm nhạc) đàn hạc, Nội động từ: Đánh đàn hạc,... -
Harp on
Ngoại động từ: quay trở về với đề tài chán ngắt hoặc đơn điệu, -
Harp seal
Danh từ: hải cẩu bắc cực, -
Harpan
Danh từ: (địa chất) tầng đất cái, -
Harped
, -
Harper
Danh từ: người chơi đàn hạc, -
Harper machine
máy xeo giấy kiểu haper, -
Harping
, -
Harpist
/ ´ha:pist /, như harper, -
Harpoon
/ ha:´pu:n /, Danh từ: cây lao móc (để đánh cá voi...), Ngoại động từ:... -
Harpoon-gun
Danh từ: súng phóng lao móc (đánh cá voi), -
Harpooner
/ ha:´pu:nə: /, danh từ, người phóng lao móc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.