Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control point

Mục lục

Hóa học & vật liệu

trạm kiểm tra

Xây dựng

điểm khiển
điểm khống chế tuyến

Kỹ thuật chung

điểm chuẩn
điểm điều khiển
adjacent control point
điểm điều khiển kế cận
adjacent control point
điểm điều khiển phụ cận
CACP (centralarbitration control point)
điểm điều khiển phân xử trung tâm
central arbitration control point (CACP)
điểm điều khiển phân xử trung tâm
Control Point Interface Unit (CPIU)
khối giao diện điểm điều khiển
Control Point Management Services (CPMS)
các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
control point profile name
tên vắn điểm điều khiển
ENCP (endnode control point)
điểm điều khiển nút cuối
end node control point (ENCP)
điểm điều khiển nút cuối
network node control point (NNCP)
điểm điều khiển nút mạng
NNCP (networknode control point)
điểm điều khiển nút mạng
physical unit control point (PUCP)
điểm điều khiển đơn vị vật lý
Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
PUCP (physicalunit control point)
điểm điều khiển đơn vị vật lý
Restoration Control Point (RCP)
điểm điều khiển phục hồi
secondary control point
điểm điều khiển thứ cấp
service control point
điểm điều khiển dịch vụ
Service Control Point (SCP)
điểm điều khiển dịch vụ
Signalling Connection Control Point (SCCP)
điểm điều khiển kết nối báo hiệu
Single Node Control Point (SNCP)
điểm điều khiển nút đơn
SSCP (systemservices control point)
điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
system services control point (SSCP)
điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
điểm khống chế
ground control point
điểm khống chế mặt đất
ground control point survey
đo đạc điểm khống chế mặt đất
horizontal control point
điểm khống chế mặt bằng
điểm kiểm tra
điểm mốc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top