Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Copyright protection

Nghe phát âm

Kinh tế

bảo hộ bản quyền
copyright protection system
chế độ bảo hộ bản quyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Copyright protection system

    chế độ bảo hộ bản quyền,
  • Copyright reserved

    Thành Ngữ: tác giả giữ bản quyền, copyright reserved, tác giả giữ bản quyền
  • Copyright royalty

    tiền bản quyền,
  • Copyright screen

    màn hình bản quyền,
  • Copyright union

    hiệp hội bản quyền,
  • Copyrightable

    / ´kɔpi¸raitəbl /,
  • Copytaster

    Danh từ: nhà báo chọn bài viết để đăng,
  • Copywriter

    / ´kɔpi¸raitə /, Kinh tế: người viết (soạn) quảng cáo, người soạn bài quảng cáo,
  • Coquelicot

    Danh từ: cây mỹ nhân,
  • Coquet

    / kou´ket /, tính từ, Đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng, nội động từ, làm đỏm, làm duyên, làm dáng, Đùa cợt, coi thường...
  • Coquetry

    / ´koukitri /, Danh từ: tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng, Từ đồng nghĩa:...
  • Coquette

    / kou´ket /, Danh từ: người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng, (động vật học)...
  • Coquettish

    / kou´ketiʃ /, tính từ, làm dáng, làm đỏm, quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt), Từ...
  • Coquettishly

    Phó từ: Đỏm dáng, điệu hạnh,
  • Coquettishness

    / kou´ketiʃnis /,
  • Coquilla nut

    Danh từ: (thực vật) quả cây cọ bra-xin,
  • Coquille

    kính kiểu vỏ sò,
  • Coquimbite

    Địa chất: cokimbit,
  • Coquina

    đá vôi vỏ sò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top