Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coquet

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´ket/

Thông dụng

Tính từ
Đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng
Nội động từ
Làm đỏm, làm duyên, làm dáng
to coquet with someone
làm duyên, làm dáng với ai
Đùa cợt, coi thường (một vấn đề)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dally , flirt , fool , gold-dig , lead on , make eyes at , operate , philander , string along , titillate , toy , trifle , vamp , wanton , wink at *

Từ trái nghĩa

verb
be shy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top