Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cosolvent

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

dung môi ẩn và dung môi trực tiếp

Giải thích EN: A nonsolvent that becomes an acceptable solvent when a small amount of active solvent is added. Also, LATENT SOLVENT, INDIRECT SOLVENT.Giải thích VN: Một chất không hòa tan trở thành một dung môi có thể sử dụng được khi một lượng dung môi hoạt động được thêm vào.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top