Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cotton wool

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...)
to bring up a child in cottonỵwool
quá cưng con

Chuyên ngành

Dệt may

len bông (cotton)

Giải thích EN: Raw, unprocessed cotton.  .Giải thích VN: Loại bông thô, chưa qua một quy trình xử lý nào.

len làm từ bông

Kỹ thuật chung

bông
cotton wool wal
nút bằng bông len

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top