Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cowl

Nghe phát âm

Mục lục

/kaul/

Thông dụng

Danh từ

Mũ trùm đầu (của thầy tu)
Cái chụp ống khói
Capô (che đầu máy)
the cowl does not make the monk
chiếc áo không làm nên thầy tu, không cứ mặc áo cà sa thì phải là sư, đừng trông mặt mà bắt hình dong

Chuyên ngành

Ô tô

capô (che đầu máy)

Toán & tin

bửng che

Xây dựng

cái chụp ống khói
cacpo che đầu máy
mái chụp
mũ chùm ống xifong

Đo lường & điều khiển

nắp giếng kiểm tra

Điện lạnh

nắp thông gió

Kỹ thuật chung

cái chụp
ventilating cowl
cái chụp thông gió (trên ống thông gió)
cái chụp thông gió
ventilating cowl
cái chụp thông gió (trên ống thông gió)
chóp ống khói
chụp hút gió
nắp
nắp bảo vệ quạt
nắp che
nắp quạt
vỏ
vỏ động cơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bonnet , cap , capuche , cloak , hood , monk , robe

Xem thêm các từ khác

  • Cowl flap

    cánh gập của hộp động cơ (máy bay, ô tô),
  • Cowl lamp

    đèn cạnh, đèn pha nhỏ, đèn cốt,
  • Cowl panel

    tấm chụp,
  • Cowled

    / kauld /, tính từ, Đội mũ trùm đầu của tu sĩ, cowled flower, bông hoa dạng chóp
  • Cowled engine

    động cơ có nắp chụp,
  • Cowlick

    / ´kau¸lik /, danh từ, nhúm tóc giữa trán,
  • Cowlike

    Tính từ: giống con bò cái,
  • Cowling

    / ˈkaʊlɪŋ /, Danh từ: nắp đậy máy, Cơ khí & công trình: chụp...
  • Cowlstaff

    Danh từ: cây gậy dài hai người gánh để chở đồ vật,
  • Cowman

    / ´kaumən /, Danh từ: công nhân trại chăn nuôi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn bò; trại chăn nuôi,...
  • Cown mold

    bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn,
  • Coworker

    Danh từ: công nhân cùng làm việc, người hợp tác, đồng sự,
  • Cowpea

    Danh từ: (thực vật) cây đậu đũa,
  • Cowper stove

    lò cơper, lò nung trước thổi gió, nung men cơper,
  • Cowperitis

    viêm tuyếncowper,
  • Cowpox

    / ´kau¸pɔks /, Danh từ: bệnh đậu mùa (ở súc vật),
  • Cowrie

    / ´kauri /, Danh từ: (động vật học) ốc tiền, tiền vỏ ốc (ở nam phi và nam á),
  • Cows

    đập củi gỗ hình chóp tam giác,
  • Cows and kisses

    Thành Ngữ:, cows and kisses, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  • Cowsel (controlled working space language)

    ngôn ngữ vùng làm việc điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top