Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crystal clear


Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Hoàn toàn trong suốt
Dễ hiểu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clear , clear-cut , distinct , evident , manifest , noticeable , observable , obvious , patent , plain , pronounced , visible , crystalline , limpid , lucid , pellucid , see-through , transparent , translucent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top