Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Current relay

Mục lục

Toán & tin

rơle dòng

Điện

rơle dòng (điện)
minimum current relay
rơle dòng điện cực tiểu
reverse-current relay
rơle dòng (điện) ngược
shaft current relay
rơle dòng điện trục

Kỹ thuật chung

rơle dòng điện
minimum current relay
rơle dòng điện cực tiểu
reverse current relay
rơle dòng điện ngược
reverse-current relay
rơle dòng (điện) ngược
shaft current relay
rơle dòng điện trục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top