Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data processing system

Mục lục

Điện tử & viễn thông

hệ xử lý dữ liệu
automatic data processing system
hệ xử lý dữ liệu tự động

Kỹ thuật chung

hệ thống máy tính

Giải thích VN: Một máy tính được lắp đặt hoàn chỉnh - bao gồm cả các thiết bị ngoại vi như các ổ đĩa, màn hình, con chuột, phần mềm hệ điều hành, và máy in-trong đó tất cả các bộ phận đều được thiết kế để làm việc tốt với nhau.

data processing system security
bảo mật hệ thống máy tính
data processing system security
an ninh hệ thống máy tính

Kinh tế

hệ thống xử lý số liệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top