Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decoded

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

đã giải mã
được giải mã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Decoder

    / di´koudə /, Danh từ: người giải mã, Toán & tin: máy đọc mật...
  • Decoder circuit

    mạch giải mã,
  • Decoder network

    mạng giải mã,
  • Decoding

    sự giải đoán, giải mã, mã dịch, sự dịch mã, sự đọc mã, sự giải mã, sự giải mã, giải mã, address decoding, giải mã...
  • Decoding circuit

    sơ đồ giải mã, bộ dịch mã, bộ giải mã, mạch giải mã,
  • Decoding circuits

    mạch giải mã,
  • Decoding computation per bit

    phép tính giải mã theo bit,
  • Decoding delay

    trễ do mã hóa,
  • Decoding device

    thiết bị giải mã,
  • Decoding gate

    cổng giải mã,
  • Decoding relay

    rơle giải mã,
  • Decoding routine

    chương trình giải mã, thủ tục giải mã,
  • Decoding system

    hệ thống giải mã,
  • Decohere

    Ngoại động từ: ( radio) khiến sự tách sóng phục hồi tình trạng cổ; phục hồi tách sóng,
  • Decoiler

    thiết bị tháo cuộn, thiết bị xổ dây,
  • Decoiling

    sự tháo cuộn, sự tháo ra, sự tở cuộn,
  • Decoke

    / di´kouk /, Ngoại động từ: (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic, Danh...
  • Decoking

    khử cốc, tách cốc,
  • Decollate

    / di´kɔleit /, Ngoại động từ: chặt cổ, chém đầu, Toán & tin:...
  • Decollating machine

    máy tách rời (giấy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top