- Từ điển Anh - Việt
Decoder
Mục lục |
/di´koudə/
Thông dụng
Danh từ
Người giải mã
Chuyên ngành
Toán & tin
máy đọc mật mã
Xây dựng
máy giải mã
Kỹ thuật chung
bộ dịch mã
bộ giải mã
- address decoder
- bộ giải mã địa chỉ
- Binary Decoder (BD)
- bộ giải mã nhị phân
- color decoder
- bộ giải mã màu
- colour decoder
- bộ giải mã màu
- command decoder
- bộ giải mã lênh
- Digital Audio - Video Interactive Decoder (DAVID)
- bộ giải mã tương tác âm thanh - video số
- Encoder/Decoder (ENDEC)
- Bộ mã hóa/Bộ giải mã
- instruction decoder
- bộ giải mã lệnh
- MAD (Michiganalgorithnl decoder)
- bộ giải mã thuật toán Michigan
- Manchester Decoder and Interface Chip [AT & T] (MDIC)
- Chip giao diện và bộ giải mã Manchester [AT &T]
- measuring decoder
- bộ giải mã đồ
- Michigan algorithm decoder (MAD)
- bộ giải mã thuật toán Michigan
- operation decoder
- bộ giải mã phép toán
- operation decoder
- bộ giải mã thao tác
- pulse decoder
- bộ giải mã xung
- pulse width decoder
- bộ giải mã dải xung
- Simplified Trellis Decoder (STD)
- bộ giải mã dạng lưới đơn giản hóa
- stereo decoder
- bộ giải mã stereo
- trigger decoder
- bộ giải mã trigơ
máy dịch mã
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decoder circuit
mạch giải mã, -
Decoder network
mạng giải mã, -
Decoding
sự giải đoán, giải mã, mã dịch, sự dịch mã, sự đọc mã, sự giải mã, sự giải mã, giải mã, address decoding, giải mã... -
Decoding circuit
sơ đồ giải mã, bộ dịch mã, bộ giải mã, mạch giải mã, -
Decoding circuits
mạch giải mã, -
Decoding computation per bit
phép tính giải mã theo bit, -
Decoding delay
trễ do mã hóa, -
Decoding device
thiết bị giải mã, -
Decoding gate
cổng giải mã, -
Decoding relay
rơle giải mã, -
Decoding routine
chương trình giải mã, thủ tục giải mã, -
Decoding system
hệ thống giải mã, -
Decohere
Ngoại động từ: ( radio) khiến sự tách sóng phục hồi tình trạng cổ; phục hồi tách sóng,Decoiler
thiết bị tháo cuộn, thiết bị xổ dây,Decoiling
sự tháo cuộn, sự tháo ra, sự tở cuộn,Decoke
/ di´kouk /, Ngoại động từ: (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic, Danh...Decoking
khử cốc, tách cốc,Decollate
/ di´kɔleit /, Ngoại động từ: chặt cổ, chém đầu, Toán & tin:...Decollating machine
máy tách rời (giấy),Decollation
/ ¸di:kə´leiʃən /, Danh từ: sự chặt cổ, sự chém đầu, Điện tử &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.