Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deep water


Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nước sâu
deep water deposit
trầm tích nước sâu
deep water intake
công trình lấy nước sâu
deep-water harbor
cảng nước sâu
deep-water harbour
cảng nước sâu
deep-water port
cảng nước sâu
deep-water seaport
cảng biển nước sâu
deep-water waste outfall
cống thải nước sâu
deep-water wave
sóng nước sâu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
box , corner , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top