- Từ điển Anh - Việt
Starting
Mục lục |
/´sta:tiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự giật mình
Sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành
Chuyên ngành
Xây dựng
sự khởi động, sự khởi hành, sự bắt đầu
Cơ - Điện tử
Sự khởi động, sự bắt đầu
Toán & tin
bắt đầu, khởi hành
Điện
cách khởi động
Kỹ thuật chung
khởi động
- automatic starting
- sự khởi động tự động
- automatic starting motor
- động cơ khởi động tự động
- breakaway starting current
- dòng điện khởi động ngắt
- cold starting
- khởi động lạnh
- cold starting
- sự khởi động nguội
- compressed air starting
- sự khởi động bằng khí nén
- compressor starting
- khởi động máy nén
- crankshaft starting jaw
- móc trục khởi động
- direct-on-line starting
- khởi động trực tiếp
- electric starting motor
- động cơ khởi động bằng điện
- engine starting control box
- hộp điều khiển khởi động cơ
- ether for starting engine purposes
- ê te khởi động động cơ
- gasoline starting
- khởi động bằng xăng
- hand starting magneto
- ma-nhê-tô khởi động bằng tay
- inertia drive starting motor
- bộ khởi động kiểu Bendix
- Korndorfer starting
- phương pháp khởi động Korndorfer
- loaded starting
- khởi động có tải
- motor starting
- sự khởi động môtơ
- re-starting (vs)
- khởi động lại
- Rosenberg starting
- khởi động kiểu Rosenberg
- Rosenberg starting
- khởi động Rosenberg
- self starting
- sự tự khởi động
- star delta starting switch
- bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
- star-delta starting
- khởi động sao-tam giác
- star/delta starting
- sự khởi động sao/tam giác
- starting air
- khí khởi động
- starting an Office file
- khởi động tập tin office
- starting and adjusting operations
- công tác khởi động điều chỉnh
- starting and adjusting operations
- công tác khởi động và điều chỉnh
- starting and control device
- máy khởi động điều chỉnh
- starting and control devices
- hệ máy khởi động điều chỉnh
- starting battery
- ắcqui khởi động
- starting box
- hộp khởi động
- starting button or starting switch
- công tắc điện khởi động
- starting button or starting switch
- công tắc khởi động
- starting capacitor
- tụ khởi động
- starting capacitor
- tụ (điện) khởi động
- starting capacity
- công suất khởi động
- starting carburetor
- bộ chế hòa khí phụ (giúp khởi động)
- starting changeover switch
- công tắc chuyển mạch khởi động
- starting clutch
- khớp ly hợp khởi động
- starting compressor
- máy nén khí khởi động
- starting compressor
- máy nén khởi động
- starting current
- dòng điện khởi động
- starting device
- cơ cấu khởi động
- starting device
- dụng cụ khởi động
- starting engine
- động cơ khởi động
- starting field
- từ trường khởi động
- starting force
- lực khởi động
- starting friction
- ma sát khởi động
- starting gear
- thiết bị khởi động
- starting hand crank or starting handle
- tay quay động cơ (để khởi động)
- starting handle
- cần khởi động
- starting handle
- tay quay khởi động
- starting handle
- tay gạt khởi động
- starting jet
- jiclơ khởi động
- starting length
- khoảng khởi động
- starting length
- đoạn đường khởi động
- starting lever
- tay gạt khởi động
- starting load
- phụ tải khởi động
- starting loss
- tổn thất (khi) khởi động
- starting mixture
- hỗn hợp khởi động
- starting moment
- mômen khởi động
- starting motor
- bộ khởi động
- starting motor
- bộ khởi động động cơ
- starting motor
- động cơ khởi động
- starting motor
- máy khởi động động cơ
- starting output
- công suất khởi động
- starting reactor
- bộ điện kháng khởi động
- starting relay
- rơle khởi động
- starting resistance
- biến trở khởi động
- starting resistor
- biến trở khởi động
- starting rheostat
- biến trở khởi động
- starting rheostat
- bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
- starting switch
- công tắc khởi động
- starting system
- hệ thống khởi động
- starting taper
- chốt khởi động
- starting test
- thử khởi động
- starting torque
- mômen khởi động
- starting torque
- mômen quay khởi động
- starting torque
- mômen xoắn khởi động
- starting transformer
- biến áp khởi động
- starting transformer
- máy biến áp khởi động
- starting valve
- van khởi động
- starting voltage
- điện áp khởi động
- starting winding
- cuộn khởi động
- time-delay starting relay
- rơle khởi động chậm
sự bắt đầu
sự khởi động
- automatic starting
- sự khởi động tự động
- cold starting
- sự khởi động nguội
- compressed air starting
- sự khởi động bằng khí nén
- motor starting
- sự khởi động môtơ
- star/delta starting
- sự khởi động sao/tam giác
sự mở máy
sự xuất phát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Starting-block
Danh từ: bàn đạp xuất phát, -
Starting-gate
Danh từ: rào chắn ở chỗ xuất phát cuộc đua ngựa, đua chó được kéo lên khi bắt đầu cuộc... -
Starting-grid
Danh từ: Đường vạch chỉ vị trí xuất phát (đua ôtô), -
Starting-lead cost
phí tổn chuẩn bị sản xuất, phí tổn trù bị, -
Starting-point
Danh từ: nơi xuất phát; điểm xuất phát, -
Starting-point the limitation
điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực, -
Starting-post
Danh từ: (thể dục,thể thao) nơi xuất phát của những người tham dự một cuộc đua, -
Starting-price
Danh từ: tiền đánh cuộc cuối cùng ngay trước khi một cuộc đua ngựa xuất phát, -
Starting address
địa chỉ khởi đầu, -
Starting air
khí khởi động, -
Starting an Office file
khởi động tập tin office, -
Starting and adjusting operations
công tác khởi động điều chỉnh, công tác khởi động và điều chỉnh, -
Starting and control device
máy khởi động điều chỉnh, -
Starting and control devices
hệ máy khởi động điều chỉnh, -
Starting battery
binh điện phát động, bình điện phát động, ắcqui khởi động, -
Starting block
khối khống chế phát tàu, -
Starting box
hộp khởi động, bộ khởi động, hộp khởi động, -
Starting button or starting switch
công tắc điện khởi động, công tắc khởi động, -
Starting capacitor
tụ (điện) khởi động, tụ khởi động, -
Starting capacity
công suất khởi động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.