Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demystify

Mục lục

/di:´misti¸fai/

Thông dụng

Động từ

Làm rõ, làm sáng tỏ
the delegates want to demystify the budgetary problems
các đại biểu muốn làm sáng tỏ các vấn đề ngân sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Den

    / de:n /, Danh từ: hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp...
  • Denarcotize

    làm mất narcotin làm mất tính gây tê mê,
  • Denarius

    Danh từ: Đồng đơnariut (tiền la-mã),
  • Denary

    / ´di:nəri /, Tính từ: (thuộc) hệ mười, thập phân, Toán & tin:...
  • Denary logarithm

    lôgarit thập phân,
  • Denary notation

    ký hiệu thập phân,
  • Denatality

    (sự) giảm dân số,
  • Denationalisation

    như denationalization,
  • Denationalise

    như denationalize, hình thái từ:,
  • Denationalization

    / di:,næ∫nəlai'zei∫n /, Danh từ: sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch, sự tước...
  • Denationalize

    Ngoại động từ: làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch, tước quyền công dân, tư hữu hoá...
  • Denaturalisation

    như denaturalization,
  • Denaturalise

    như denaturalize,
  • Denaturalization

    / di:'næt∫rəlai'zei∫n /, Danh từ: sự biến tính, sự biến chất, sự tước bỏ quốc tịch,
  • Denaturalize

    / di:'næt∫rəlaiz /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, tước quốc tịch, to denaturalize...
  • Denaturant

    / di:´neitʃərənt /, danh từ, chất làm biến tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top