Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Want

Mục lục

/wɔnt/

Thông dụng

Danh từ

( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu
he is a man of few wants
ông ta là một người ít nhu cầu
( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu
Sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự không có, sự khuyết
want of food
sự thiếu thức ăn
want of thought
sự thiếu suy nghĩ
Cảnh túng thiếu, cảnh nghèo nàn, ạng nghèo khó, tình trạng thiếu thốn
to live in want
sống trong cảnh nghèo khó
the house is in want of repair
căn nhà cần sửa chữa
he is rich that has few wants
Tri túc đệ nhất phú. Biết đủ là giàu nhất

Ngoại động từ

Thiếu, không có đủ
to want patience
thiếu khiên nhẫn
it wants five minutes to seven
bảy giờ kém năm
Đòi hỏi, cần, cần có
to want a rest
cần nghỉ ngơi
hair wants cutting
tóc phải hớt rồi đấy
(thông tục) nên, phải (làm điều gì)
Đòi hỏi ai có mặt, cần có ai
you will not be wanted this afternoon
chiều nay anh không cần phải có mặt
Thèm ngủ với ai, cảm thấy ham muốn tình dục với (ai)
Thiếu, kém
It still wants half an hour till midnight
còn nửa giờ nữa mới đến nửa đêm
Muốn, muốn có, ước ao
he wants to go with us
hắn muốn đi với chúng ta
what else do you want?
anh còn muốn gì khác nữa?
Tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã
to want a situation
tìm một công ăn việc làm
the suspect is wanted by the police
kẻ tình nghi đang bị công an truy nã

Nội động từ

Thiếu, không có
to want for nothing
không thiếu gì cả
Túng thiếu
communism will not let anyone want
chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu

Cấu trúc từ

to want for
thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn
not want to know (about something)
không muốn dây vào, né tránh
to want for something
đau khổ vì thiếu thốn cái gì (nhất là trong các câu hỏi, câu phủ định)
to want in/out
(thông tục) muốn đi vào/đi ra
to want out/out of something
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào (một kế hoạch, một dự án..)
in want of something
cần có điều gì

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

muốn

Kinh tế

ham muốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appetite , craving , demand , fancy , hankering , hunger , longing , necessity , need , requirement , thirst , wish , yearning , yen , absence , dearth , default , defect , deficiency , destitution , exigency , exiguousness , famine , impecuniousness , impoverishment , inadequacy , indigence , insufficiency , meagerness , neediness , paucity , pauperism , penury , poorness , poverty , privation , scantiness , scarcity , shortage , skimpiness , lack , beggary , impecuniosity , pennilessness , penuriousness , exigence , desiderata , desideratum , distress , scarceness , shortness , straits
verb
ache , aspire , be greedy , choose , could do with , covet , crave , desiderate , fancy , feel a need , hanker * , have ambition , have an urge for , have a passion for , have a yen for , have eyes for , hunger , incline toward , itch for , long , lust , need , pine , prefer , require , spoil for , thirst , wish , yearn , be deficient , be deprived of , be found wanting , be insufficient , be poor , be short of , be without , call for , demand , fall short in , have need of , miss , stand in need of , starve , hanker , pant , desire , like , please , will , absence , dearth , deficiency , deficient , deprivation , destitution , inadequacy , lack , longing , must , necessitate , necessity , penury , poverty , privation , requirement , scarcity , seek , shortage , yearning

Từ trái nghĩa

noun
disinterest , dislike , hate , abundance , plenty
verb
despise , dislike , hate , have

Xem thêm các từ khác

  • Want-ad

    / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...)
  • Want-ads

    / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements
  • Want creation

    sự tạo ra nhu cầu, việc tạo thêm ham muốn,
  • Want of thought

    Thành Ngữ:, want of thought, sự thiếu suy nghĩ
  • Want slip

    giấy thiếu hàng, giấy thiếu hàng (của chủ cửa hàng gửi cho người hỏi mua),
  • Wantage

    / 'wɔntiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu),...
  • Wantage rod

    thước đo mức nước,
  • Wanted

    / ´wɔntid /, tính từ, cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi, bị tìm bắt, bị truy nã, wanted a typist, cần...
  • Wanted emission

    sự phát thanh có ích, sự phát xạ cần thiết, sự phát xạ mong muốn,
  • Wanted signal

    tín hiệu cần thiết, tín hiệu mong muốn,
  • Wanting

    / 'wɑntɪŋ /, Tính từ: ( + in) thiếu, không có, không đầy đủ (về số lượng, chất lượng),...
  • Wanton

    / ´wɔntən /, Tính từ: bướng, ngang ngạnh, cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng...
  • Wantonly

    / 'wɔntǝnli /, Phó từ: bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động), tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng...
  • Wantonness

    / wɔntənnis /, danh từ, tính bướng, tính ngang ngạnh, sự cố tình (hành động), tính tinh nghịch, tính nghịch gợm, tính đỏng...
  • Wants

    nhu cầu,
  • Wany

    khuyết (vật liệu gỗ),
  • Wapentake

    / 'wæpǝnteik /, Danh từ: khu; địa hạt, toà án khu,
  • Wapiti

    / 'wɔpiti /, Danh từ: (động vật học) hươu canada (nai sừng tấm ở bắc mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top