Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Densitometer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

máy đo độ đậm đặc

Giải thích EN: An instrument that determines the optical density of a substance by measuring the intensity of the light it reflects or transmits.Giải thích VN: Một dụng cụ xác định dộ đậm đặc quang học của một chất bằng cách đo cường độ của tia sáng mà chất đó phản xạ hoặc truyền qua.

Xây dựng

mật độ kế

Kinh tế

phù kế
tỷ trọng kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top